🌟 뼈(가) 빠지게

1. 오랫동안 육체적인 고통을 견뎌 내면서.

1. CÒNG LƯNG VẤT VẢ, CÒNG XƯƠNG: Chịu đựng sự khổ cực về thể xác trong thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지는 다섯 식구들을 먹여 살리기 위해 아침부터 늦은 밤까지 뼈가 빠지게 일하신다.
    My father works from morning till late at night to feed the five families.
  • Google translate 아들이 결혼을 하더니 자기 부인만 챙기느라 정신이 없어.
    My son's married and he's busy taking care of his wife.
    Google translate 그래서 자식 뼈 빠지게 키워봤자 소용없다고 하잖아.
    That's why it's no use raising a child to the bone.

뼈(가) 빠지게: to such an extent that one's bones fall out,骨が抜けるように。骨身を削って。身を粉にして,au point que les os se détachent,para que se salga el hueso,حتى تخلع العظام,ясаа цайтал,còng lưng vất vả, còng xương,(ป.ต.)กระดูกจะหลุด ; อย่างยากลำบาก, อย่างเหนื่อยยาก, อย่างลำเค็ญ,membanting tulang,каторжно; мучительно; надсадно,累弯了腰;累死累活;任劳任怨,

💕Start 뼈가빠지게 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8)