🌟 뼈(가) 빠지게
• Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8)